Có 1 kết quả:
huó qī ㄏㄨㄛˊ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (banking) current (account)
(2) checking (account)
(3) demand (deposit etc)
(2) checking (account)
(3) demand (deposit etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0