Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huó jiǎn
ㄏㄨㄛˊ ㄐㄧㄢˇ
1
/1
活检
huó jiǎn
ㄏㄨㄛˊ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biopsy
(2) abbr. for 活體組織檢查|活体组织检查[huo2 ti3 zu3 zhi1 jian3 cha2]
Bình luận
0