Có 2 kết quả:
huó pō ㄏㄨㄛˊ ㄆㄛ • huó po ㄏㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoạt bát, sôi nổi, hoạt động
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lively
(2) vivacious
(3) brisk
(4) active
(2) vivacious
(3) brisk
(4) active
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh