Có 2 kết quả:

huó pō ㄏㄨㄛˊ ㄆㄛhuó po ㄏㄨㄛˊ

1/2

Từ điển phổ thông

hoạt bát, sôi nổi, hoạt động

Từ điển Trung-Anh

(1) lively
(2) vivacious
(3) brisk
(4) active