Có 1 kết quả:
huó bǎn yìn shuā ㄏㄨㄛˊ ㄅㄢˇ ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ
huó bǎn yìn shuā ㄏㄨㄛˊ ㄅㄢˇ ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) printing with movable type
(2) typesetting
(2) typesetting
Bình luận 0
huó bǎn yìn shuā ㄏㄨㄛˊ ㄅㄢˇ ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0