Có 1 kết quả:

huó shēng shēng ㄏㄨㄛˊ ㄕㄥ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) real (people)
(2) living (artist)
(3) while still alive (e.g. skinned alive)

Bình luận 0