Có 1 kết quả:
huó yòng ㄏㄨㄛˊ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply (knowledge etc) creatively and flexibly
(2) to use a word flexibly (e.g. a noun as an adjective)
(2) to use a word flexibly (e.g. a noun as an adjective)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0