Có 1 kết quả:
huó xuè zhǐ tòng ㄏㄨㄛˊ ㄒㄩㄝˋ ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ
huó xuè zhǐ tòng ㄏㄨㄛˊ ㄒㄩㄝˋ ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to invigorate blood circulation and alleviate pain (idiom)
huó xuè zhǐ tòng ㄏㄨㄛˊ ㄒㄩㄝˋ ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh