Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huó jì
ㄏㄨㄛˊ ㄐㄧˋ
1
/1
活計
huó jì
ㄏㄨㄛˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicraft
(2) needlework
(3) work
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cừ Khê thảo đường kỳ 1 - 渠溪草堂其一
(
Nguyễn Hàm Ninh
)
•
Giang hồ tự thích (Hồ hải sơ tâm vị thuỷ ma) - 江湖自適(湖海初心未始磨)
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Hoán khê sa - Hoạ Trần tướng chi “Đề yên ba đồ” - 浣溪沙-和陳相之題煙波圖
(
Chu Tử Chi
)
•
Ký Nguyễn đại nhân - 寄阮大人
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Ngư tiều vấn đáp ca - 漁樵問答歌
(
Đường Dần
)
•
Thôn cư (Sổ chuyên thư thất yểm bồng cao) - 村居(數椽書室掩蓬筸)
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thứ vận tặng Thuỷ Vân đạo nhân - 次韻贈水雲道人
(
Chu Văn An
)
•
Tiễn Nhật Bản sứ hồi trình - 餞日本使回程
(
Nguyễn Huy Oánh
)
•
Tố trung tình - Ngư phủ gia phong, tuý trung tặng Vi đạo sĩ - 訴衷情-漁父家風,醉中贈韋道士
(
Tô Tường
)
•
Tự thuật kỳ 1 - 自述其一
(
Phùng Khắc Khoan
)
Bình luận
0