Có 2 kết quả:

huó lù ㄏㄨㄛˊ ㄌㄨˋhuó lu ㄏㄨㄛˊ

1/2

huó lù ㄏㄨㄛˊ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) through road
(2) way out
(3) way to survive
(4) means of subsistence

huó lu ㄏㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) labor
(2) physical work