Có 2 kết quả:
huó lù ㄏㄨㄛˊ ㄌㄨˋ • huó lu ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) through road
(2) way out
(3) way to survive
(4) means of subsistence
(2) way out
(3) way to survive
(4) means of subsistence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) labor
(2) physical work
(2) physical work
Bình luận 0