Có 1 kết quả:

huó Léi Fēng ㄏㄨㄛˊ ㄌㄟˊ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

selfless model citizen, just like Lei Feng 雷鋒|雷锋[Lei2 Feng1]

Bình luận 0