Có 1 kết quả:

huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ ㄗㄨˇ ㄓ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) biopsy
(2) abbr. to 活檢|活检[huo2 jian3]