Có 2 kết quả:

guī ㄍㄨㄟㄨㄚ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, ㄨㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一一丨一
Thương Hiệt: EGG (水土土)
Unicode: U+6D3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê, oa
Âm Nôm: oa
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), エ (e), ワイ (wai), ワ (wa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waa1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 窪.

ㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trũng, lõm, hõm xuống
2. vũng (nước)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 窪.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trũng, lõm xuống, hõm: 洼地 Ruộng trũng: 眼睛洼進去 Mắt hõm;
② Vũng: 水洼兒 Vũng nước. Cg. 洼兒 [war].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chỗ sâu, chỗ trũng, hố;
② Sâu, trũng, lõm vào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người — Một âm khác là Oa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ao hồ sâu thẳm — Một âm là Khuê. Xem Khuê.

Từ điển Trung-Anh

variant of 窪|洼[wa1]

Từ điển Trung-Anh

(1) depression
(2) sunken
(3) swamp

Từ ghép 7