Có 4 kết quả:
bài ㄅㄞˋ • mài ㄇㄞˋ • pā ㄆㄚ • pài ㄆㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡𠂢
Nét bút: 丶丶一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: EHHV (水竹竹女)
Unicode: U+6D3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba, phái
Âm Nôm: phai, pháy, phe, phơi, vé
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: paai1, paai3
Âm Nôm: phai, pháy, phe, phơi, vé
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: paai1, paai3
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man - Hoàng Hạc lâu - 菩薩蠻-黃鶴樓 (Mao Trạch Đông)
• Cửu Giang - 九江 (Nguyễn Đăng Đạo)
• Độ Thanh Hà - 渡清河 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hoàng hà - 黃河 (Nguyễn Du)
• Khốc Lưu tư hộ kỳ 2 - 哭劉司戶其二 (Lý Thương Ẩn)
• Lương Mã song phàm - 梁馬雙帆 (Ngô Phúc Lâm)
• Thạch Long tuyền - 石龍泉 (Ngô Thì Nhậm)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Tứ sơn kệ - 四山偈 (Trần Thái Tông)
• Vãn Hoà Thân kỳ 2 - 挽和珅其二 (Đậu Khấu)
• Cửu Giang - 九江 (Nguyễn Đăng Đạo)
• Độ Thanh Hà - 渡清河 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hoàng hà - 黃河 (Nguyễn Du)
• Khốc Lưu tư hộ kỳ 2 - 哭劉司戶其二 (Lý Thương Ẩn)
• Lương Mã song phàm - 梁馬雙帆 (Ngô Phúc Lâm)
• Thạch Long tuyền - 石龍泉 (Ngô Thì Nhậm)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Tứ sơn kệ - 四山偈 (Trần Thái Tông)
• Vãn Hoà Thân kỳ 2 - 挽和珅其二 (Đậu Khấu)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhánh, nhành sông. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thiên Hoàng cự phái cửu thiên lí” 天潢巨派九千里 (Hoàng Hà 黄河) Nhánh lớn của Sông Trời, dài chín ngàn dặm.
2. (Danh) Ngành, phe, bè, cánh, trào lưu. ◎Như: “học phái” 學派 phái học, “đảng phái” 黨派 phe đảng, “thi phái” 詩派 phái thơ.
3. (Danh) Tác phong, khí độ. ◎Như: “khí phái” 氣派 khí phách, khí thế, “phái đầu” 派頭 dáng vẻ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phe, nhóm, cánh, cảnh tượng, v.v. ◎Như: “lưỡng phái họa gia” 這兩派畫家 hai phái họa sĩ.
5. (Danh) Phiên âm tiếng Anh "pie". ◎Như: “tần quả phái” 蘋果派 bánh táo nướng lò (tiếng Anh: apple pie).
6. (Động) Phân phối, phân chia. ◎Như: “than phái” 攤派 chia đều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phái đa phái thiểu, mỗi vị thế xuất nhất phân tựu thị liễu” 派多派少, 每位替出一分就是了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chia nhiều chia ít, mỗi người chịu thay bỏ ra một phần là được rồi.
7. (Động) Sai khiến, sai bảo. ◎Như: “ủy phái” 委派 sai khiến, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiên phái lưỡng cá tiểu tử, tống liễu giá Tần tướng công gia khứ” 先派兩個小子, 送了這秦相公家去 (Đệ thất hồi) Trước hãy sai hai đứa hầu bé, đưa cậu Tần về nhà.
8. (Động) Xếp đặt, an bài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ốc tử thị yếu nhĩ phái đích” 這屋子是要你派的 (Đệ cửu thập lục hồi) Các phòng này thì phải do anh chị xếp đặt mới được.
9. (Động) Chỉ trích, khiển trách. ◎Như: “phái bất thị” 派不是 khiển trách.
2. (Danh) Ngành, phe, bè, cánh, trào lưu. ◎Như: “học phái” 學派 phái học, “đảng phái” 黨派 phe đảng, “thi phái” 詩派 phái thơ.
3. (Danh) Tác phong, khí độ. ◎Như: “khí phái” 氣派 khí phách, khí thế, “phái đầu” 派頭 dáng vẻ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phe, nhóm, cánh, cảnh tượng, v.v. ◎Như: “lưỡng phái họa gia” 這兩派畫家 hai phái họa sĩ.
5. (Danh) Phiên âm tiếng Anh "pie". ◎Như: “tần quả phái” 蘋果派 bánh táo nướng lò (tiếng Anh: apple pie).
6. (Động) Phân phối, phân chia. ◎Như: “than phái” 攤派 chia đều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phái đa phái thiểu, mỗi vị thế xuất nhất phân tựu thị liễu” 派多派少, 每位替出一分就是了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chia nhiều chia ít, mỗi người chịu thay bỏ ra một phần là được rồi.
7. (Động) Sai khiến, sai bảo. ◎Như: “ủy phái” 委派 sai khiến, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiên phái lưỡng cá tiểu tử, tống liễu giá Tần tướng công gia khứ” 先派兩個小子, 送了這秦相公家去 (Đệ thất hồi) Trước hãy sai hai đứa hầu bé, đưa cậu Tần về nhà.
8. (Động) Xếp đặt, an bài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ốc tử thị yếu nhĩ phái đích” 這屋子是要你派的 (Đệ cửu thập lục hồi) Các phòng này thì phải do anh chị xếp đặt mới được.
9. (Động) Chỉ trích, khiển trách. ◎Như: “phái bất thị” 派不是 khiển trách.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhánh, nhành sông. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thiên Hoàng cự phái cửu thiên lí” 天潢巨派九千里 (Hoàng Hà 黄河) Nhánh lớn của Sông Trời, dài chín ngàn dặm.
2. (Danh) Ngành, phe, bè, cánh, trào lưu. ◎Như: “học phái” 學派 phái học, “đảng phái” 黨派 phe đảng, “thi phái” 詩派 phái thơ.
3. (Danh) Tác phong, khí độ. ◎Như: “khí phái” 氣派 khí phách, khí thế, “phái đầu” 派頭 dáng vẻ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phe, nhóm, cánh, cảnh tượng, v.v. ◎Như: “lưỡng phái họa gia” 這兩派畫家 hai phái họa sĩ.
5. (Danh) Phiên âm tiếng Anh "pie". ◎Như: “tần quả phái” 蘋果派 bánh táo nướng lò (tiếng Anh: apple pie).
6. (Động) Phân phối, phân chia. ◎Như: “than phái” 攤派 chia đều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phái đa phái thiểu, mỗi vị thế xuất nhất phân tựu thị liễu” 派多派少, 每位替出一分就是了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chia nhiều chia ít, mỗi người chịu thay bỏ ra một phần là được rồi.
7. (Động) Sai khiến, sai bảo. ◎Như: “ủy phái” 委派 sai khiến, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiên phái lưỡng cá tiểu tử, tống liễu giá Tần tướng công gia khứ” 先派兩個小子, 送了這秦相公家去 (Đệ thất hồi) Trước hãy sai hai đứa hầu bé, đưa cậu Tần về nhà.
8. (Động) Xếp đặt, an bài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ốc tử thị yếu nhĩ phái đích” 這屋子是要你派的 (Đệ cửu thập lục hồi) Các phòng này thì phải do anh chị xếp đặt mới được.
9. (Động) Chỉ trích, khiển trách. ◎Như: “phái bất thị” 派不是 khiển trách.
2. (Danh) Ngành, phe, bè, cánh, trào lưu. ◎Như: “học phái” 學派 phái học, “đảng phái” 黨派 phe đảng, “thi phái” 詩派 phái thơ.
3. (Danh) Tác phong, khí độ. ◎Như: “khí phái” 氣派 khí phách, khí thế, “phái đầu” 派頭 dáng vẻ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phe, nhóm, cánh, cảnh tượng, v.v. ◎Như: “lưỡng phái họa gia” 這兩派畫家 hai phái họa sĩ.
5. (Danh) Phiên âm tiếng Anh "pie". ◎Như: “tần quả phái” 蘋果派 bánh táo nướng lò (tiếng Anh: apple pie).
6. (Động) Phân phối, phân chia. ◎Như: “than phái” 攤派 chia đều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phái đa phái thiểu, mỗi vị thế xuất nhất phân tựu thị liễu” 派多派少, 每位替出一分就是了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chia nhiều chia ít, mỗi người chịu thay bỏ ra một phần là được rồi.
7. (Động) Sai khiến, sai bảo. ◎Như: “ủy phái” 委派 sai khiến, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiên phái lưỡng cá tiểu tử, tống liễu giá Tần tướng công gia khứ” 先派兩個小子, 送了這秦相公家去 (Đệ thất hồi) Trước hãy sai hai đứa hầu bé, đưa cậu Tần về nhà.
8. (Động) Xếp đặt, an bài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ốc tử thị yếu nhĩ phái đích” 這屋子是要你派的 (Đệ cửu thập lục hồi) Các phòng này thì phải do anh chị xếp đặt mới được.
9. (Động) Chỉ trích, khiển trách. ◎Như: “phái bất thị” 派不是 khiển trách.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhánh, nhành sông. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thiên Hoàng cự phái cửu thiên lí” 天潢巨派九千里 (Hoàng Hà 黄河) Nhánh lớn của Sông Trời, dài chín ngàn dặm.
2. (Danh) Ngành, phe, bè, cánh, trào lưu. ◎Như: “học phái” 學派 phái học, “đảng phái” 黨派 phe đảng, “thi phái” 詩派 phái thơ.
3. (Danh) Tác phong, khí độ. ◎Như: “khí phái” 氣派 khí phách, khí thế, “phái đầu” 派頭 dáng vẻ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phe, nhóm, cánh, cảnh tượng, v.v. ◎Như: “lưỡng phái họa gia” 這兩派畫家 hai phái họa sĩ.
5. (Danh) Phiên âm tiếng Anh "pie". ◎Như: “tần quả phái” 蘋果派 bánh táo nướng lò (tiếng Anh: apple pie).
6. (Động) Phân phối, phân chia. ◎Như: “than phái” 攤派 chia đều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phái đa phái thiểu, mỗi vị thế xuất nhất phân tựu thị liễu” 派多派少, 每位替出一分就是了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chia nhiều chia ít, mỗi người chịu thay bỏ ra một phần là được rồi.
7. (Động) Sai khiến, sai bảo. ◎Như: “ủy phái” 委派 sai khiến, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiên phái lưỡng cá tiểu tử, tống liễu giá Tần tướng công gia khứ” 先派兩個小子, 送了這秦相公家去 (Đệ thất hồi) Trước hãy sai hai đứa hầu bé, đưa cậu Tần về nhà.
8. (Động) Xếp đặt, an bài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ốc tử thị yếu nhĩ phái đích” 這屋子是要你派的 (Đệ cửu thập lục hồi) Các phòng này thì phải do anh chị xếp đặt mới được.
9. (Động) Chỉ trích, khiển trách. ◎Như: “phái bất thị” 派不是 khiển trách.
2. (Danh) Ngành, phe, bè, cánh, trào lưu. ◎Như: “học phái” 學派 phái học, “đảng phái” 黨派 phe đảng, “thi phái” 詩派 phái thơ.
3. (Danh) Tác phong, khí độ. ◎Như: “khí phái” 氣派 khí phách, khí thế, “phái đầu” 派頭 dáng vẻ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phe, nhóm, cánh, cảnh tượng, v.v. ◎Như: “lưỡng phái họa gia” 這兩派畫家 hai phái họa sĩ.
5. (Danh) Phiên âm tiếng Anh "pie". ◎Như: “tần quả phái” 蘋果派 bánh táo nướng lò (tiếng Anh: apple pie).
6. (Động) Phân phối, phân chia. ◎Như: “than phái” 攤派 chia đều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phái đa phái thiểu, mỗi vị thế xuất nhất phân tựu thị liễu” 派多派少, 每位替出一分就是了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chia nhiều chia ít, mỗi người chịu thay bỏ ra một phần là được rồi.
7. (Động) Sai khiến, sai bảo. ◎Như: “ủy phái” 委派 sai khiến, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiên phái lưỡng cá tiểu tử, tống liễu giá Tần tướng công gia khứ” 先派兩個小子, 送了這秦相公家去 (Đệ thất hồi) Trước hãy sai hai đứa hầu bé, đưa cậu Tần về nhà.
8. (Động) Xếp đặt, an bài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ốc tử thị yếu nhĩ phái đích” 這屋子是要你派的 (Đệ cửu thập lục hồi) Các phòng này thì phải do anh chị xếp đặt mới được.
9. (Động) Chỉ trích, khiển trách. ◎Như: “phái bất thị” 派不是 khiển trách.
Từ điển Thiều Chửu
① Dòng nước.
② Sự gì chia ngành riêng cũng gọi là phái, như học phái 學派 phái học, đảng phái 黨派, v.v.
③ Phân phối các việc gọi là phái, như phái viên 派員 người chính phủ sai đi làm một chức sự gì.
② Sự gì chia ngành riêng cũng gọi là phái, như học phái 學派 phái học, đảng phái 黨派, v.v.
③ Phân phối các việc gọi là phái, như phái viên 派員 người chính phủ sai đi làm một chức sự gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
【派司】ba ti [pasi] (đph) ① Bài tây;
② Giấy thông hành, thẻ ra vào. Xem 派 [pài].
② Giấy thông hành, thẻ ra vào. Xem 派 [pài].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phe, cánh, phái, phe phái, bè phái, bè lũ: 左派 Cánh tả, phe tả; 浪漫派 Phái lãng mạn; 宗派主義 Chủ nghĩa bè phái;
② Cử đi, sai đi, phái đi, cho người đến (đi): 派專人去 Cử người chuyên trách đi; 派人到河内去 Cử (cho) người đi Hà Nội; 派軍隊上前線 Cho bộ đội ra mặt trận; 派人回去取錢 Sai người về nhà lấy tiền; 被派當廠長 Được uỷ (cử) làm quản đốc nhà máy. Xem 派 [pa].
② Cử đi, sai đi, phái đi, cho người đến (đi): 派專人去 Cử người chuyên trách đi; 派人到河内去 Cử (cho) người đi Hà Nội; 派軍隊上前線 Cho bộ đội ra mặt trận; 派人回去取錢 Sai người về nhà lấy tiền; 被派當廠長 Được uỷ (cử) làm quản đốc nhà máy. Xem 派 [pa].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòng nước chia ra. Nhánh sông — Ngành riêng biệt. Td: Môn phái, Học phái. Sai khiến. Td: Sai phái.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dòng nước
2. phái, phe, ngành nhánh
2. phái, phe, ngành nhánh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhánh, nhành sông. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thiên Hoàng cự phái cửu thiên lí” 天潢巨派九千里 (Hoàng Hà 黄河) Nhánh lớn của Sông Trời, dài chín ngàn dặm.
2. (Danh) Ngành, phe, bè, cánh, trào lưu. ◎Như: “học phái” 學派 phái học, “đảng phái” 黨派 phe đảng, “thi phái” 詩派 phái thơ.
3. (Danh) Tác phong, khí độ. ◎Như: “khí phái” 氣派 khí phách, khí thế, “phái đầu” 派頭 dáng vẻ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phe, nhóm, cánh, cảnh tượng, v.v. ◎Như: “lưỡng phái họa gia” 這兩派畫家 hai phái họa sĩ.
5. (Danh) Phiên âm tiếng Anh "pie". ◎Như: “tần quả phái” 蘋果派 bánh táo nướng lò (tiếng Anh: apple pie).
6. (Động) Phân phối, phân chia. ◎Như: “than phái” 攤派 chia đều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phái đa phái thiểu, mỗi vị thế xuất nhất phân tựu thị liễu” 派多派少, 每位替出一分就是了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chia nhiều chia ít, mỗi người chịu thay bỏ ra một phần là được rồi.
7. (Động) Sai khiến, sai bảo. ◎Như: “ủy phái” 委派 sai khiến, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiên phái lưỡng cá tiểu tử, tống liễu giá Tần tướng công gia khứ” 先派兩個小子, 送了這秦相公家去 (Đệ thất hồi) Trước hãy sai hai đứa hầu bé, đưa cậu Tần về nhà.
8. (Động) Xếp đặt, an bài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ốc tử thị yếu nhĩ phái đích” 這屋子是要你派的 (Đệ cửu thập lục hồi) Các phòng này thì phải do anh chị xếp đặt mới được.
9. (Động) Chỉ trích, khiển trách. ◎Như: “phái bất thị” 派不是 khiển trách.
2. (Danh) Ngành, phe, bè, cánh, trào lưu. ◎Như: “học phái” 學派 phái học, “đảng phái” 黨派 phe đảng, “thi phái” 詩派 phái thơ.
3. (Danh) Tác phong, khí độ. ◎Như: “khí phái” 氣派 khí phách, khí thế, “phái đầu” 派頭 dáng vẻ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phe, nhóm, cánh, cảnh tượng, v.v. ◎Như: “lưỡng phái họa gia” 這兩派畫家 hai phái họa sĩ.
5. (Danh) Phiên âm tiếng Anh "pie". ◎Như: “tần quả phái” 蘋果派 bánh táo nướng lò (tiếng Anh: apple pie).
6. (Động) Phân phối, phân chia. ◎Như: “than phái” 攤派 chia đều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phái đa phái thiểu, mỗi vị thế xuất nhất phân tựu thị liễu” 派多派少, 每位替出一分就是了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chia nhiều chia ít, mỗi người chịu thay bỏ ra một phần là được rồi.
7. (Động) Sai khiến, sai bảo. ◎Như: “ủy phái” 委派 sai khiến, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiên phái lưỡng cá tiểu tử, tống liễu giá Tần tướng công gia khứ” 先派兩個小子, 送了這秦相公家去 (Đệ thất hồi) Trước hãy sai hai đứa hầu bé, đưa cậu Tần về nhà.
8. (Động) Xếp đặt, an bài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá ốc tử thị yếu nhĩ phái đích” 這屋子是要你派的 (Đệ cửu thập lục hồi) Các phòng này thì phải do anh chị xếp đặt mới được.
9. (Động) Chỉ trích, khiển trách. ◎Như: “phái bất thị” 派不是 khiển trách.
Từ điển Trung-Anh
(1) clique
(2) school
(3) group
(4) faction
(5) to dispatch
(6) to send
(7) to assign
(8) to appoint
(9) pi (Greek letter Ππ)
(10) the circular ratio pi = 3.1415926
(11) (loanword) pie
(2) school
(3) group
(4) faction
(5) to dispatch
(6) to send
(7) to assign
(8) to appoint
(9) pi (Greek letter Ππ)
(10) the circular ratio pi = 3.1415926
(11) (loanword) pie
Từ ghép 190
Bái shān pài 白山派 • bāng pài 帮派 • bāng pài 幫派 • bǎo shǒu pài 保守派 • běi pài táng láng quán 北派螳螂拳 • běn tǔ pài 本土派 • chāi pài 差派 • dāng quán pài 当权派 • dāng quán pài 當權派 • dǎng pài 党派 • dǎng pài 黨派 • dǎng pài jí huì 党派集会 • dǎng pài jí huì 黨派集會 • diào pài 調派 • diào pài 调派 • Fǎ lán kè fú Xué pài 法兰克福学派 • Fǎ lán kè fú Xué pài 法蘭克福學派 • fǎn dòng pài 反动派 • fǎn dòng pài 反動派 • fǎn duì pài 反对派 • fǎn duì pài 反對派 • fǎn pài 反派 • Fǎn yòu pài Dòu zhēng 反右派斗争 • Fǎn yòu pài Dòu zhēng 反右派鬥爭 • fàn mín zhǔ pài 泛民主派 • fēn pài 分派 • Gá dāng pài 噶当派 • Gá dāng pài 噶當派 • Gá jǔ pài 噶举派 • Gá jǔ pài 噶舉派 • gǎi gé pài 改革派 • gē pài 鴿派 • gē pài 鸽派 • Gé lǔ pài 格魯派 • Gé lǔ pài 格鲁派 • gòng hé pài 共和派 • gǔ diǎn pài 古典派 • hǔ zhuǎ pài 虎爪派 • huái yí pài 怀疑派 • huái yí pài 懷疑派 • Jī dū jiào Kē xué pài 基督教科学派 • Jī dū jiào Kē xué pài 基督教科學派 • Jī dū jiào pài 基督教派 • jí pài 急派 • jiā pài 加派 • jiào pài 教派 • Jiào yǒu pài 教友派 • Jié shì pài 傑士派 • Jié shì pài 杰士派 • jiù pài 旧派 • jiù pài 舊派 • Kù pài 酷派 • lè tiān pài 乐天派 • lè tiān pài 樂天派 • Lì tǐ pài 立体派 • Lì tǐ pài 立體派 • liǎng miàn pài 两面派 • liǎng miàn pài 兩面派 • Líng ēn pài 灵恩派 • Líng ēn pài 靈恩派 • liú pài 流派 • máo pài 毛派 • Méi pài 梅派 • mén pài 門派 • mén pài 门派 • Mín cuì pài 民粹派 • mín zhǔ pài 民主派 • nán pài táng láng 南派螳螂 • pài bié 派別 • pài bié 派别 • pài bīng 派兵 • pài chū 派出 • pài chū suǒ 派出所 • pài dìng 派定 • pài duì 派对 • pài duì 派對 • pài gěi gōng zuò 派給工作 • pài gěi gōng zuò 派给工作 • pài gòu 派購 • pài gòu 派购 • pài kè dà yī 派克大衣 • pài qiǎn 派遣 • pài rèn 派任 • pài shàng yòng chǎng 派上用场 • pài shàng yòng chǎng 派上用場 • pài shēng 派生 • pài shēng cí 派生詞 • pài shēng cí 派生词 • pài shì 派势 • pài shì 派勢 • pài sī tuō 派斯托 • pài sòng 派送 • pài tóu 派头 • pài tóu 派頭 • pài xì 派系 • pài xìng 派性 • pài yí 派遗 • pài yí 派遺 • pài zhù 派駐 • pài zhù 派驻 • píng guǒ pài 苹果派 • píng guǒ pài 蘋果派 • qì pài 气派 • qì pài 氣派 • qiān pài shì 签派室 • qiān pài shì 簽派室 • qián xìn pài 虔信派 • qiáng yìng pài 強硬派 • qiáng yìng pài 强硬派 • shào zhuàng pài 少壮派 • shào zhuàng pài 少壯派 • Shí yè pài 什叶派 • Shí yè pài 什葉派 • shǒu jiù pài 守旧派 • shǒu jiù pài 守舊派 • tān pài 摊派 • tān pài 攤派 • tè pài 特派 • tè pài yuán 特派员 • tè pài yuán 特派員 • tǒng gòu pài gòu 統購派購 • tǒng gòu pài gòu 统购派购 • tuí fèi pài 頹廢派 • tuí fèi pài 颓废派 • wǎ hā bǐ jiào pài 瓦哈比教派 • wéi xīn pài 維新派 • wéi xīn pài 维新派 • wěi pài 委派 • Wèi lái pài 未來派 • Wèi lái pài 未来派 • wēn hé pài 温和派 • wēn hé pài 溫和派 • wú dǎng pài 无党派 • wú dǎng pài 無黨派 • xiàn dài pài 现代派 • xiàn dài pài 現代派 • xiàn zhāng pài 宪章派 • xiàn zhāng pài 憲章派 • xīn pài 新派 • xuǎn pài 选派 • xuǎn pài 選派 • xué pài 学派 • xué pài 學派 • xué yuàn pài 学院派 • xué yuàn pài 學院派 • Xùn ní pài 逊尼派 • Xùn ní pài 遜尼派 • Yǎ gè bīn pài 雅各宾派 • Yǎ gè bīn pài 雅各賓派 • yáng wù pài 洋务派 • yáng wù pài 洋務派 • yī pài hú yán 一派胡言 • yī pài huǎng yán 一派謊言 • yī pài huǎng yán 一派谎言 • yìn xiàng pài 印象派 • yīng pài 鷹派 • yīng pài 鹰派 • yǒu qì pài 有气派 • yǒu qì pài 有氣派 • yòu pài 右派 • yòu pài fèn zǐ 右派份子 • yòu pài fèn zǐ 右派分子 • Yú jiā Xíng pài 瑜伽行派 • yuān yang hú dié pài 鴛鴦蝴蝶派 • yuān yang hú dié pài 鸳鸯蝴蝶派 • zá jiāo pài duì 杂交派对 • zá jiāo pài duì 雜交派對 • zào fǎn pài 造反派 • zhèng pài 政派 • zhèng pài 正派 • zhǐ pài 指派 • zhōng jiān pài 中間派 • zhōng jiān pài 中间派 • zhōng lì pài 中立派 • zhǔ hé pài 主和派 • zhǔ zhàn pài 主战派 • zhǔ zhàn pài 主戰派 • zī chǎn jiē jí yòu pài 資產階級右派 • zī chǎn jiē jí yòu pài 资产阶级右派 • zì yóu pài 自由派 • zōng pài 宗派 • zōng pài zhǔ yì 宗派主义 • zōng pài zhǔ yì 宗派主義 • zǒu zī pài 走資派 • zǒu zī pài 走资派 • zuǒ pài 左派 • zuò fēng zhèng pài 作風正派 • zuò fēng zhèng pài 作风正派 • zuò pài 作派 • zuò pài 做派