Có 1 kết quả:
pài shēng ㄆㄞˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to produce (from sth else)
(2) to derive (from raw material)
(3) derivative
(2) to derive (from raw material)
(3) derivative
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0