Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: EYIU (水卜戈山)
Unicode: U+6D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru), なが.れ (naga.re), なが.す (naga.su), -なが.す (-naga.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 10

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dòng nước
2. trôi, chảy

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dòng nước (sông, thác...). ◎Như: “hà lưu” 河流 dòng sông, “chi lưu” 支流 sông nhánh.
2. (Danh) Luồng, dòng. ◎Như: “khí lưu” 氣流 luồng hơi, “noãn lưu” 暖流 luồng ấm, “điện lưu” 電流 dòng điện, “xa lưu” 車流 dòng xe chạy.
3. (Danh) Trường phái, môn phái. § Học thuật xưa chia ra “cửu lưu” 九流 chín dòng: (1) nhà Nho, (2) nhà Đạo, (3) nhà Âm Dương, (4) nhà học về pháp, (5) nhà học về danh, (6) nhà Mặc, (7) nhà tung hoành, (8) nhà tạp học, (9) nhà nông.
4. (Danh) Phẩm loại, loài, bực. ◎Như: “thanh lưu” 清流 dòng trong, “trọc lưu” 濁流 dòng đục, “thượng lưu” 上流 dòng trên có học thức đức hạnh, “hạ lưu” 下流 dòng dưới ngu si.
5. (Danh) Ngạch trật (quan chức). § Quan phẩm chia ra “lưu nội” 流內 dòng ở trong, “lưu ngoại” 流外 dòng ở ngoài. Chưa được phẩm cấp gì gọi là “vị nhập lưu” 未入流.
6. (Danh) Đời nhà Hán bạc nặng tám lạng gọi là “lưu”.
7. (Động) Trôi, chảy. ◎Như: “thủy lưu thấp” 水流溼 nước chảy chỗ ẩm ướt, “lệ lưu” 淚流 nước mắt chảy, “hãn lưu mãn diện” 汗流滿面 mồ hôi chảy nhễ nhại trên mặt. ◇Lí Bạch 李白: “Cô phàm viễn ảnh bích không tận, Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu” 孤帆遠影碧空盡, 唯見長江天際流 (Hoàng Hạc Lâu tống Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然 chi Quảng Lăng) Bóng cánh buồm lẻ loi xa xa mất hút vào khoảng trời xanh, Chỉ thấy sông Trường Giang chảy đến chân trời.
8. (Động) Di chuyển, chuyển động. ◎Như: “lưu hành” 流行 đưa đi khắp, “lưu động” 流動 xê dịch, “lưu chuyển” 流轉 từ chỗ này sang chỗ khác, “lưu lợi” 流利 trôi chảy (văn chương).
9. (Động) Truyền dõi. ◎Như: “lưu truyền” 流傳 truyền lại, “lưu phương” 流芳 để lại tiếng thơm, “lưu độc” 流毒 để cái độc về sau.
10. (Động) Phóng túng, chơi bời vô độ. ◎Như: “lưu đãng vong phản” 流蕩忘反 trôi giạt quên trở lại, “lưu liên hoang vong” 流連荒亡 lưu liên lu bù, chơi bời phóng túng.
11. (Động) Đày đi xa, phóng trục. ◎Như: “phóng lưu” 放流 đày đi phương xa.
12. (Động) Liếc ngang (mắt không nhìn thẳng). ◎Như: “lưu mục” 流目 liếc mắt.
13. (Động) Đưa ra đất ngoài biên thùy, đưa đến vùng man rợ. ◎Như: “cải thổ quy lưu” 改土歸流 đổi quan đến vùng xa hẻo lánh.
14. (Tính) Trôi giạt, qua lại không định. ◎Như: “lưu vân” 流雲 mây trôi giạt, “lưu dân” 流民 dân sống lang bạc, nay đây mai đó.
15. (Tính) Không có căn cứ. ◎Như: “lưu ngôn” 流言 lời đồn đại.
16. (Tính) Nhanh chóng. ◎Như: “lưu niên” 流年 năm tháng qua mau, “lưu quang” 流光 bóng thời gian vun vút.
17. (Tính) Lạc (không cố ý). ◎Như: “lưu thỉ” 流矢 tên lạc, “lưu đạn” 流彈 đạn lạc.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước chảy, nước chảy tự nhiên, cho nên cái gì nó tự nhiên đun đi cũng gọi là lưu hành 流行.
② Dòng nước, nước chảy chia ra các ngành gọi là lưu.
③ Dòng, riêng làm một dòng gọi là lưu. Như học thuật chia ra cửu lưu 九流 (chín dòng): (1) nhà Nho, (2) nhà Ðạo, (3) nhà Âm Dương, (4) nhà học về pháp, (5) nhà học về danh, (6) nhà Mặc, (7) nhà tung hoành, (8) nhà tạp học, (9) nhà nông.
④ Phân biệt từng loài cũng gọi là lưu, như thanh lưu 清流 dòng trong, trọc lưu 濁流 dòng đục, thượng lưu 上流 dòng trên có học thức đức hạnh, hạ lưu 下流 dòng dưới ngu si. Quan phẩm cũng chia ra lưu nội 流內 dòng ở trong, lưu ngoại 流外 dòng ở ngoài. Chưa được phẩm cấp gì gọi là vị nhập lưu 未入流.
⑤ Chuyển động, cái gì tròn trặn chuyển vần được không có động tác gọi là lưu, như lưu động 流動, lưu chuyển 流轉, lưu lợi 流利, v.v. Trôi giạt, như phiêu lưu 飄流, lưu lạc 流落, dân chạy loạn lạc đi nơi khác gọi là lưu dân 流民, giặc cỏ tràn đi các nơi gọi là lưu khấu 流寇, ăn mày ở ngoài tới gọi là lưu cái 流丐, nhà trò ở ngoài tới gọi là lưu xướng 流倡, v.v. đều là noi nghĩa ấy cả.
⑦ Truyền dõi, như lưu truyền 流傳, lưu phương 流芳 để tiếng thơm mãi, lưu độc 流毒 để cái độc về sau mãi, v.v. Lời nói không có căn cứ vào đâu gọi là lưu ngôn 流言.
⑧ Giạt, như lưu đãng vong phản 流蕩忘反 trôi giạt quên trở lại, lưu liên hoang vong 流連荒亡 lưu liên lu bù, nói kẻ chơi bời phóng túng không còn nghĩ gì.
⑨ Trôi đi, bị thời thế xoay đi, như nước chảy dốc xuống, cho nên cái phong khí của một đời gọi là lưu phong 流風 hay lưu tục 流俗.
⑩ Xoay quanh không thôi, như chu lưu 周流, luân lưu 輪流, v.v.
⑪ Vận trời làm cũng gọi là lưu, như lưu quang 流光, lưu niên 流年, v.v.
⑫ Tội đày, đày đi phương xa gọi là phóng lưu 放流.
⑬ Ðất ngoài biên thùy, quan phải bổ lên vùng man rợ gọi là lưu quan 流官. Do người thổ trước nối đời làm gọi là thổ tư 土司, đổi phép bổ lưu quan thay thổ tư gọi là cải thổ quy lưu 改土歸司.
⑭ Ðời nhà Hán bạc nặng tám lạng gọi là lưu.
⑮ Phẩm giá người, hạng người.
⑯ Liếc ngang, mắt trông không ngay ngắn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chảy: 流淚 Chảy nước mắt; 汗流滿面 Mồ hôi nhễ nhại;
② Di chuyển, chuyển động: 流轉 Lưu động; 流星 Sao đổi ngôi, sao băng;
③ Lưu truyền, đồn đại: 流芳 Lưu danh; 流言 Đồn đại;
④ Sa vào: 流于形式 Sa vào hình thức;
⑤ Đày, tội đày: 流放 Đi đày;
⑥ Dòng (nước): 河流 Dòng sông; 洪流 Dòng thác;
⑦ Luồng (nước, không khí, điện): 氣流 Luồng hơi, luồng không khí; 寒流 Dòng biển lạnh, luồng không khí lạnh; 電流 Dòng điện, luồng điện;
⑧ Dòng, phái, nhà: 九流 Chín dòng phái (như Nho gia, Đạo gia, Âm dương gia...);
⑨ Trôi dạt: 飄流 Phiêu lưu; 流落 Lưu lạc; 流民 Dân lưu lạc;
⑩ (văn) Liếc ngang (không nhìn thẳng);
⑪ (cũ) Bạc nặng tám lạng (đời nhà Hán, Trung Quốc);
⑫ Hạng (người): 第一流作家 Nhà văn bậc nhất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chảy. Nước chảy — Đi từ nơi này tới nơi kia — Trôi nổi — Một ngành, một phái. Hạng người. Td: Thượng lưu ( hạng người ăn trên ngồi chốc trong xã hội ) — Dòng nước, dòng sông. Td: Chi lưu ( sông nhánh ) — Đày đi xa. Một hình phạt cho kẻ phạm tội.

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow
(2) to disseminate
(3) to circulate or spread
(4) to move or drift
(5) to degenerate
(6) to banish or send into exile
(7) stream of water or sth resembling one
(8) class, rate or grade

Từ ghép 593

àn liú 暗流bàn liú tǐ 半流体bàn liú tǐ 半流體Běi liú 北流Běi liú shì 北流市bēn liú 奔流bèng liú 迸流biàn liú qì 变流器biàn liú qì 變流器bù suí dà liú 不随大流bù suí dà liú 不隨大流bù wěn dìng qì liú 不稳定气流bù wěn dìng qì liú 不穩定氣流cái wài liú 才外流céng liú 层流céng liú 層流chà liú 岔流Cháng jiāng liú yù 長江流域Cháng jiāng liú yù 长江流域cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 長流水,不斷線cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 长流水,不断线cháo liú 潮流chē liú 車流chē liú 车流chì dào nì liú 赤道逆流chuān liú bù xī 川流不息chuán liú 传流chuán liú 傳流cóng jiàn rú liú 从谏如流cóng jiàn rú liú 從諫如流cóng shàn rú liú 从善如流cóng shàn rú liú 從善如流dà bù liú xīng 大步流星dà liú xíng 大流行dà qì huán liú 大气环流dà qì huán liú 大氣環流dān xiàng diàn liú 单向电流dān xiàng diàn liú 單向電流dǎo liú bǎn 导流板dǎo liú bǎn 導流板dào bèi rú liú 倒背如流dào liú 倒流Dé guó Xué shù Jiāo liú Zǒng shǔ 德国学术交流总署Dé guó Xué shù Jiāo liú Zǒng shǔ 德國學術交流總署Dé yì zhì Xué shù Jiāo liú Zhōng xīn 德意志学术交流中心Dé yì zhì Xué shù Jiāo liú Zhōng xīn 德意志學術交流中心dī liú 滴流dì yī liú 第一流diān pèi liú lí 顛沛流離diān pèi liú lí 颠沛流离diàn liú 电流diàn liú 電流diàn liú biǎo 电流表diàn liú biǎo 電流表duàn liú 断流duàn liú 斷流duì dá rú liú 对答如流duì dá rú liú 對答如流duì liú 对流duì liú 對流duì liú céng 对流层duì liú céng 對流層duì liú céng dǐng 对流层顶duì liú céng dǐng 對流層頂èr liú 二流èr liú zi 二流子fǎn chì dào liú 反赤道流fǎn yòng huàn liú qì 反用换流器fǎn yòng huàn liú qì 反用換流器fàng rèn zì liú 放任自流fēi duǎn liú cháng 蜚短流長fēi duǎn liú cháng 蜚短流长fēi duǎn liú cháng 飛短流長fēi duǎn liú cháng 飞短流长féi shuǐ bù liú wài rén tián 肥水不流外人田fēn liú 分流fēn liú diàn lù 分流电路fēn liú diàn lù 分流電路fēng liú 風流fēng liú 风流fēng liú jiā huà 風流佳話fēng liú jiā huà 风流佳话fēng liú yún sàn 風流雲散fēng liú yún sàn 风流云散fēng liú yùn jiè 風流蘊藉fēng liú yùn jiè 风流蕴藉fēng liú yùn shì 風流韻事fēng liú yùn shì 风流韵事fēng liú zhài 風流債fēng liú zhài 风流债fēng shuǐ lún liú 風水輪流fēng shuǐ lún liú 风水轮流fēng shuǐ lún liú zhuàn 風水輪流轉fēng shuǐ lún liú zhuàn 风水轮流转fú liú 伏流fù de liú yóu 富得流油fù zhī dōng liú 付之东流fù zhī dōng liú 付之東流fù zhū dōng liú 付諸東流fù zhū dōng liú 付诸东流gàn liú 干流gàn liú 幹流gāo shān liú shuǐ 高山流水gāo wēn rè liú 高温热流gāo wēn rè liú 高溫熱流gōng zuò liú 工作流gōng zuò liú chéng 工作流程Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峡交流基金会Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峽交流基金會hán liú 寒流Hán liú 韓流Hán liú 韩流hàn liú jiā bèi 汗流浃背hàn liú jiā bèi 汗流浹背hé liú 合流hé liú 河流héng liú 横流héng liú 橫流hóng liú 洪流Huáng Hé liú yù 黃河流域Huáng Hé liú yù 黄河流域Huáng liú 黃流Huáng liú 黄流Huáng liú zhèn 黃流鎮Huáng liú zhèn 黄流镇huí liú 回流huì liú 匯流huì liú 汇流huì liú huán 匯流環huì liú huán 汇流环huǒ shān suì xiè liú 火山碎屑流jī hòu liú guǎng 积厚流广jī hòu liú guǎng 積厚流廣jī liú 激流jí liú 急流jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家丑不可外传,流言切莫轻信jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家醜不可外傳,流言切莫輕信jiǎ liú 甲流jiàn liú 涧流jiàn liú 澗流jiāng liú 江流jiāo biàn diàn liú 交变电流jiāo biàn diàn liú 交變電流jiāo biàn liú diàn 交变流电jiāo biàn liú diàn 交變流電jiāo liú 交流jiāo liú diàn 交流电jiāo liú diàn 交流電jié liú 節流jié liú 节流jié liú fá 節流閥jié liú fá 节流阀jié liú tà bǎn 節流踏板jié liú tà bǎn 节流踏板jìng liú 径流jìng liú 徑流jìng liú 迳流jìng liú 逕流jiǔ liú 九流jù liú 巨流kāi yuán jié liú 开源节流kāi yuán jié liú 開源節流kè liú gǎn 克流感kōng qì liú 空气流kōng qì liú 空氣流kōng qì liú tōng 空气流通kōng qì liú tōng 空氣流通kǒu bēi liú chuán 口碑流传kǒu bēi liú chuán 口碑流傳kuài bù liú xīng 快步流星lèi liú mǎn miàn 泪流满面lèi liú mǎn miàn 淚流滿面lì zǐ liú 粒子流liǎng hé liú yù 两河流域liǎng hé liú yù 兩河流域liè hù zuò liú xīng yǔ 猎户座流星雨liè hù zuò liú xīng yǔ 獵戶座流星雨liú bèi 流輩liú bèi 流辈liú bí tì 流鼻涕liú bí xiě 流鼻血liú bì 流弊liú biàn 流变liú biàn 流變liú biàn néng lì 流变能力liú biàn néng lì 流變能力liú biàn xué 流变学liú biàn xué 流變學liú bié 流別liú bié 流别liú bō 流播liú bù 流佈liú bù 流布liú chǎn 流产liú chǎn 流產liú chàng 流暢liú chàng 流畅liú chéng 流程liú chéng biǎo 流程表liú chéng tú 流程图liú chéng tú 流程圖liú chū 流出liú chuán 流传liú chuán 流傳liú cuàn 流窜liú cuàn 流竄liú cuàn fàn 流窜犯liú cuàn fàn 流竄犯liú dàn 流弹liú dàn 流彈liú dàng 流荡liú dàng 流蕩liú dàng wàng fǎn 流宕忘反liú dòng 流动liú dòng 流動liú dòng ér tóng 流动儿童liú dòng ér tóng 流動兒童liú dòng fù zhài 流动负债liú dòng fù zhài 流動負債liú dòng rén kǒu 流动人口liú dòng rén kǒu 流動人口liú dòng xìng 流动性liú dòng xìng 流動性liú dòng xìng dà shā mò 流动性大沙漠liú dòng xìng dà shā mò 流動性大沙漠liú dòng zī chǎn 流动资产liú dòng zī chǎn 流動資產liú dòng zī jīn 流动资金liú dòng zī jīn 流動資金liú dú 流毒liú fāng 流芳liú fāng bǎi shì 流芳百世liú fàng 流放liú gān 流乾liú gān 流干liú gǎn 流感liú gǎn bìng dú 流感病毒liú gǎn yì miáo 流感疫苗liú guāng yì cǎi 流光溢彩liú hàn 流汗liú jū 流居liú kòu 流寇liú lǎn 流覽liú lǎn 流览liú làng 流浪liú làng ér 流浪儿liú làng ér 流浪兒liú làng gǒu 流浪狗liú làng hàn 流浪汉liú làng hàn 流浪漢liú làng zhě 流浪者liú lèi 流泪liú lèi 流淚liú lí 流离liú lí 流離liú lí diān pèi 流离颠沛liú lí diān pèi 流離顛沛liú lí shī suǒ 流离失所liú lí shī suǒ 流離失所liú lí yù hé 流离遇合liú lí yù hé 流離遇合liú lǐ tái 流理台liú lì 流丽liú lì 流利liú lì 流麗liú li liú qì 流裡流氣liú li liú qì 流里流气liú lián 流连liú lián 流連liú lián wàng fǎn 流连忘返liú lián wàng fǎn 流連忘返liú liàng 流量liú liàng jì 流量計liú liàng jì 流量计liú lù 流露liú luò 流落liú luò tā xiāng 流落他乡liú luò tā xiāng 流落他鄉liú máng 流氓liú máng guó jiā 流氓国家liú máng guó jiā 流氓國家liú máng jí tuán 流氓集团liú máng jí tuán 流氓集團liú máng ruǎn jiàn 流氓軟件liú máng ruǎn jiàn 流氓软件liú máng wú chǎn zhě 流氓无产者liú máng wú chǎn zhě 流氓無產者liú máng zuì 流氓罪liú méng 流氓liú miǎn 流眄liú mín 流民liú míng 流明liú mù 流目liú nǎo 流脑liú nǎo 流腦liú nián 流年liú nián bù lì 流年不利liú nóng 流脓liú nóng 流膿liú pài 流派liú rǒng 流冗liú rù 流入liú shā 流沙liú shī 流失liú shì 流逝liú shuǐ 流水liú shuǐ bù fǔ 流水不腐liú shuǐ bù fǔ , hù shū bù dù 流水不腐,戶樞不蠹liú shuǐ bù fǔ , hù shū bù dù 流水不腐,户枢不蠹liú shuǐ xí 流水席liú shuǐ zhàng 流水帐liú shuǐ zhàng 流水帳liú shuǐ zhàng 流水賬liú shuǐ zhàng 流水账liú sū 流苏liú sū 流蘇liú sū yù 流苏鹬liú sū yù 流蘇鷸liú sù 流速liú tǎng 流淌liú tǐ 流体liú tǐ 流體liú tǐ dòng lì xué 流体动力学liú tǐ dòng lì xué 流體動力學liú tǐ hé shì yàn 流体核试验liú tǐ hé shì yàn 流體核試驗liú tǐ lì xué 流体力学liú tǐ lì xué 流體力學liú tōng 流通liú wáng 流亡liú wáng zhèng fǔ 流亡政府liú wǎng 流網liú wǎng 流网liú wén yán 流紋岩liú wén yán 流纹岩liú xiàn 流線liú xiàn 流线liú xiàn xíng 流線型liú xiàn xíng 流线型liú xiè 流泻liú xiè 流瀉liú xīng 流星liú xīng gǎn yuè 流星赶月liú xīng gǎn yuè 流星趕月liú xīng tǐ 流星体liú xīng tǐ 流星體liú xīng yǔ 流星雨liú xíng 流刑liú xíng 流形liú xíng 流行liú xíng bìng 流行病liú xíng bìng xué 流行病学liú xíng bìng xué 流行病學liú xíng xìng 流行性liú xíng xìng gǎn mào 流行性感冒liú xíng yīn yuè 流行音乐liú xíng yīn yuè 流行音樂liú xíng yǔ 流行語liú xíng yǔ 流行语liú xíng zhū 流行株liú xuè 流血liú yán 流言liú yán fēi yǔ 流言蜚語liú yán fēi yǔ 流言蜚语liú yì 流泆liú yíng 流萤liú yíng 流螢liú yú 流于liú yú 流於liú yú xíng shì 流于形式liú yú xíng shì 流於形式liú yù 流域liú yùn 流韵liú yùn 流韻liú zhì 流質liú zhì 流质liú zhuǎn 流轉liú zhuǎn 流转lún liú 輪流lún liú 轮流luò huā liú shuǐ 落花流水luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水无情luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水無情mài fēng liú 卖风流mài fēng liú 賣風流máng liú 盲流míng liú 名流miù zhǒng liú chuán 謬種流傳miù zhǒng liú chuán 谬种流传Mò lèi Dá lìng liú yù 墨累达令流域Mò lèi Dá lìng liú yù 墨累達令流域mò liú 末流nèi liú 內流nèi liú 内流nèi liú hé 內流河nèi liú hé 内流河ní shí liú 泥石流nì liú 逆流nì liú sù yuán 逆流溯源nǚ liú 女流nuǎn liú 暖流pī liú nián 批流年pí huá tǐng jī liú huí xuán 皮划艇激流回旋pí huá tǐng jī liú huí xuán 皮劃艇激流回旋pì gǔn niào liú 屁滚尿流pì gǔn niào liú 屁滾尿流piān zhì diàn liú 偏置电流piān zhì diàn liú 偏置電流piāo liú 漂流piāo liú 飄流piāo liú 飘流piāo liú píng 漂流瓶piāo liú zhě 漂流者píng liú céng 平流层píng liú céng 平流層pǔ léi kè sī liú chéng 普雷克斯流程qì liú 气流qì liú 氣流qiáng liú 強流qiáng liú 强流qiáo shì zhěng liú qì 桥式整流器qiáo shì zhěng liú qì 橋式整流器qín liú gǎn 禽流感Qīng liú 清流Qīng liú xiàn 清流县Qīng liú xiàn 清流縣qū qiè zhě liú 胠箧者流qū qiè zhě liú 胠篋者流quán jié liú 全節流quán jié liú 全节流rǎo liú bǎn 扰流板rǎo liú bǎn 擾流板rào liú 繞流rào liú 绕流rè duì liú 热对流rè duì liú 熱對流rén cái liú shī 人才流失rén cái wài liú 人才外流rén gōng liú chǎn 人工流产rén gōng liú chǎn 人工流產rén liú 人流rén liú shǒu shù 人流手术rén liú shǒu shù 人流手術rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高处爬,水往低处流rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高處爬,水往低處流rén wǎng gāo chù zǒu , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高处走,水往低处流rén wǎng gāo chù zǒu , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高處走,水往低處流Rì liú 日流róng yán liú 溶岩流róng yán liú 熔岩流ruǎn liú céng 軟流層ruǎn liú céng 软流层ruǎn liú quān 軟流圈ruǎn liú quān 软流圈Sān jiāng bìng liú 三江並流Sān jiāng bìng liú 三江并流sān jiào jiǔ liú 三教九流sān liú 三流shàng liú 上流shàng liú shè huì 上流社会shàng liú shè huì 上流社會shè huì míng liú 社会名流shè huì míng liú 社會名流shè liú 射流shèn liú 渗流shèn liú 滲流shǐ liú 駛流shǐ liú 驶流shù jù liú 数据流shù jù liú 數據流shù liú 漱流Shuāng liú 双流Shuāng liú 雙流Shuāng liú xiàn 双流县Shuāng liú xiàn 雙流縣shuǐ liú 水流sī xiǎng jiāo liú 思想交流suí bō xùn liú 随波逊流suí bō xùn liú 隨波遜流suí bō zhú liú 随波逐流suí bō zhú liú 隨波逐流suí dà liú 随大流suí dà liú 隨大流suì yuè liú shì 岁月流逝suì yuè liú shì 歲月流逝suì yuè rú liú 岁月如流suì yuè rú liú 歲月如流tì lèi jiāo liú 涕泪交流tì lèi jiāo liú 涕淚交流tì sì héng liú 涕泗横流tì sì héng liú 涕泗橫流tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 鐵打的衙門,流水的官tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 铁打的衙门,流水的官tóng liú hé wū 同流合污tòng kū liú tì 痛哭流涕tóu biān duàn liú 投鞭断流tóu biān duàn liú 投鞭斷流tóu pò xuè liú 头破血流tóu pò xuè liú 頭破血流tǔ shí liú 土石流tuān liú 湍流wài liú 外流wěi liú 尾流wēn yán huán liú 温盐环流wēn yán huán liú 溫鹽環流wén huà jiāo liú 文化交流wěn liú 紊流wù liú 物流wù liú guǎn lǐ 物流管理xī liú 溪流xì shuǐ cháng liú 細水長流xì shuǐ cháng liú 细水长流xì xì de liú 細細地流xì xì de liú 细细地流xià jiǔ liú 下九流xià liú 下流xiàn jīn liú liàng 现金流量xiàn jīn liú liàng 現金流量xiàn jīn liú liàng biǎo 现金流量表xiàn jīn liú liàng biǎo 現金流量表xiàn jīn liú zhuǎn 现金流转xiàn jīn liú zhuǎn 現金流轉xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 现金流转表xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 現金流轉表xiè liú 泄流xiè liú 洩流xīng liú diàn jī 星流电击xīng liú diàn jī 星流電擊xīng liú tíng jī 星流霆击xīng liú tíng jī 星流霆擊xíng yún liú shuǐ 行云流水xíng yún liú shuǐ 行雲流水xuán liú 旋流xuè liú 血流xuè liú chéng hé 血流成河xuè liú piāo chǔ 血流漂杵yán jiāng liú 岩浆流yán jiāng liú 岩漿流yán liú quān 岩流圈yǎn lèi hèng liú 眼泪横流yǎn lèi hèng liú 眼淚橫流yáng liú 洋流yào liú 药流yào liú 藥流yè liú 液流yī liú 一流yì liú kǒng 溢流孔yì shí liú 意識流yì shí liú 意识流yǐn liú 引流yǐn liú huái yuán 飲流懷源yǐn liú huái yuán 饮流怀源yìng duì rú liú 应对如流yìng duì rú liú 應對如流yǒng liú 涌流yǒng liú 湧流yǔ liú 羽流yuán liú 源流yuán yuǎn liú cháng 源远流长yuán yuǎn liú cháng 源遠流長yún sàn fēng liú 云散风流yún sàn fēng liú 雲散風流zá liú 杂流zá liú 雜流zhěn shí shù liú 枕石漱流zhěn yán shù liú 枕岩漱流zhèn liú qì 鎮流器zhèn liú qì 镇流器zhěng liú 整流zhěng liú qì 整流器zhī liú 支流zhī yǔ liú yì 支与流裔zhī yǔ liú yì 支與流裔zhí liú 直流zhí liú diàn 直流电zhí liú diàn 直流電zhōng liú 中流zhōng liú dǐ zhù 中流砥柱zhū liú 珠流zhū liú 誅流zhū liú 诛流zhū liú bì zhuǎn 珠流璧轉zhū liú bì zhuǎn 珠流璧转zhū liú gǎn 猪流感zhū liú gǎn 豬流感zhū liú gǎn bìng dú 猪流感病毒zhū liú gǎn bìng dú 豬流感病毒zhǔ liú 主流zhuó liú 浊流zhuó liú 濁流Zì liú jǐng 自流井Zì liú jǐng qū 自流井区Zì liú jǐng qū 自流井區