Có 1 kết quả:

liú wáng ㄌㄧㄡˊ ㄨㄤˊ

1/1

liú wáng ㄌㄧㄡˊ ㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lưu vong, tha hương

Từ điển Trung-Anh

(1) to force into exile
(2) to be exiled
(3) in exile