Có 1 kết quả:

liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ

1/1

liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fluent

Bình luận 0