Có 1 kết quả:
liú dòng xìng ㄌㄧㄡˊ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flowing
(2) shifting
(3) fluidity
(4) mobility
(5) liquidity (of funds)
(2) shifting
(3) fluidity
(4) mobility
(5) liquidity (of funds)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0