Có 1 kết quả:

liú dòng xìng ㄌㄧㄡˊ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flowing
(2) shifting
(3) fluidity
(4) mobility
(5) liquidity (of funds)

Bình luận 0