Có 1 kết quả:

liú jū ㄌㄧㄡˊ ㄐㄩ

1/1

liú jū ㄌㄧㄡˊ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to live in exile

Bình luận 0