Có 1 kết quả:
liú bù ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to circulate
(3) to disseminate
(2) to circulate
(3) to disseminate
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to circulate
(3) to disseminate
(2) to circulate
(3) to disseminate
Bình luận 0