Có 1 kết quả:

liú bù ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ

1/1

liú bù ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to circulate
(3) to disseminate

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to circulate
(3) to disseminate

Bình luận 0