Có 1 kết quả:
liú gǎn yì miáo ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢˇ ㄧˋ ㄇㄧㄠˊ
liú gǎn yì miáo ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢˇ ㄧˋ ㄇㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flu shot
(2) influenza vaccination
(2) influenza vaccination
liú gǎn yì miáo ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢˇ ㄧˋ ㄇㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh