Có 2 kết quả:
liú máng ㄌㄧㄡˊ ㄇㄤˊ • liú méng ㄌㄧㄡˊ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rogue
(2) hoodlum
(3) gangster
(4) immoral behavior
(2) hoodlum
(3) gangster
(4) immoral behavior
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dân không có nghề nghiệp gì
Bình luận 0