Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

liú shuǐ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ

1/1

流水

liú shuǐ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

running water

Một số bài thơ có sử dụng

• Biệt Tô Châu kỳ 2 - 別蘇州其二 (Lưu Vũ Tích)
• Bốc cư (Hoán Hoa lưu thuỷ thuỷ tây đầu) - 卜居(浣花流水水西頭) (Đỗ Phủ)
• Độ Tuyền kiệu xuất chư sơn chi đỉnh - 渡泉嶠出諸山之頂 (Giang Yêm)
• Khuyết đề - 闕題 (Lưu Tích Hư)
• Ký Tuyên Hoá Đào tri phủ kỳ 2 - 寄宣化陶知府其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Phụng Hoàng đài thượng ức xuy tiêu - 鳳凰臺上憶吹簫 (Lý Thanh Chiếu)
• Thiền thi - 禪詩 (Phó Hấp)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
• Tống Ôn Đài - 送溫臺 (Chu Phóng)
• Xuân nhật dữ Bùi Địch quá Tân Xương lý phỏng Lã dật nhân bất ngộ - 春日與裴迪過新昌里訪呂逸人不遇 (Vương Duy)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm