Có 1 kết quả:

liú shuǐ bù fǔ , hù shū bù dù ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄈㄨˇ ㄏㄨˋ ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. flowing water does not rot, nor a door-hinge rust (idiom)
(2) fig. constant activity prevents decay

Bình luận 0