Có 1 kết quả:
liú shuǐ bù fǔ , hù shū bù dù ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄈㄨˇ ㄏㄨˋ ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. flowing water does not rot, nor a door-hinge rust (idiom)
(2) fig. constant activity prevents decay
(2) fig. constant activity prevents decay
Bình luận 0