Có 1 kết quả:

liú shuǐ zhàng ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 流水賬|流水账[liu2 shui3 zhang4]

Bình luận 0