Có 1 kết quả:
liú pài ㄌㄧㄡˊ ㄆㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tributary (stream)
(2) (fig.) school (of thought)
(3) genre
(4) style
(2) (fig.) school (of thought)
(3) genre
(4) style
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0