Có 1 kết quả:

liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) homeless and miserable
(2) forced to leave home and wander from place to place
(3) to live as a refugee

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0