Có 1 kết quả:
liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homeless and miserable
(2) forced to leave home and wander from place to place
(3) to live as a refugee
(2) forced to leave home and wander from place to place
(3) to live as a refugee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0