Có 1 kết quả:
liú chéng ㄌㄧㄡˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) course
(2) stream
(3) sequence of processes
(4) work flow in manufacturing
(2) stream
(3) sequence of processes
(4) work flow in manufacturing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0