Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liú yíng
ㄌㄧㄡˊ ㄧㄥˊ
1
/1
流螢
liú yíng
ㄌㄧㄡˊ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
firefly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ há Chinh Lỗ đình - 夜下征虜亭
(
Lý Bạch
)
•
Đông cư kỳ 2 - 東居其二
(
Tô Mạn Thù
)
•
Hoán khê sa - 浣溪沙
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Liên Toả truyện - 連瑣傳
(
Bồ Tùng Linh
)
•
Quế Lâm công quán - 桂林公館
(
Nguyễn Du
)
•
Thạch châu mạn - Kỷ Dậu thu Ngô Hưng chu trung tác - 石州慢-己酉秋吳興舟中作
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Thu tịch - 秋夕
(
Đỗ Mục
)
•
Trúc chi từ kỳ 09 - 竹枝詞其九
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 3 - Ngô diệp lạc - 將應試書呈友人其三-梧葉落
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Vịnh sử - Tô Tiểu Tiểu - 詠史-蘇小小
(
Hà Ngô Sô
)
Bình luận
0