Có 1 kết quả:
liú xíng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lưu hành, phổ biến, thịnh hành
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a contagious disease etc) to spread
(2) to propagate
(3) (of a style of clothing, song etc) popular
(4) fashionable
(2) to propagate
(3) (of a style of clothing, song etc) popular
(4) fashionable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0