Có 1 kết quả:
liú zhuǎn ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on the move
(2) to roam or wander
(3) to circulate (of goods or capital)
(2) to roam or wander
(3) to circulate (of goods or capital)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0