Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liú lián
ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ
1
/1
流連
liú lián
ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loiter (i.e. reluctant to leave)
(2) to linger on
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trình khẩu hào - 舟程口號
(
Phan Thúc Trực
)
•
Đoan ngọ - 端午
(
Cao Bá Quát
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Hoán khê sa - Tống Lư Toái - 浣溪沙-送盧倅
(
Diệp Mộng Đắc
)
•
Hồi thuyền - 回船
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Vọng phu thi thảo - 望夫詩草
(
Cao Thị Ngọc Anh
)
Bình luận
0