Có 1 kết quả:
liú lí diān pèi ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ
liú lí diān pèi ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
destitute and homeless (idiom); displaced and without means
Bình luận 0
liú lí diān pèi ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0