Có 1 kết quả:

liú tǐ dòng lì xué ㄌㄧㄡˊ ㄊㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

fluid dynamics

Bình luận 0