Có 1 kết quả:

liú tǐ hé shì yàn ㄌㄧㄡˊ ㄊㄧˇ ㄏㄜˊ ㄕˋ ㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hydronuclear explosion (HNE)

Bình luận 0