Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yī ㄧ,
yì ㄧˋTổng nét: 9
Bộ:
shǔi 水 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺡关Nét bút:
丶丶一丶ノ一一ノ丶Thương Hiệt: ETK (水廿大)
Unicode:
U+6D42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận