Có 1 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺡争
Nét bút: 丶丶一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: ENSD (水弓尸木)
Unicode: U+6D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịnh
Âm Nôm: tạnh, tĩnh
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.める (kiyo.meru), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 정
Âm Nôm: tạnh, tĩnh
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.める (kiyo.meru), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 정
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sạch sẽ
2. đóng vai hề
2. đóng vai hề
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淨.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 淨|净