Có 2 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡戋
Nét bút: 丶丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: EIJ (水戈十)
Unicode: U+6D45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiển, tiên
Âm Nôm: thiển, tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あさ.い (asa.i)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin2
Âm Nôm: thiển, tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あさ.い (asa.i)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound of moving water
giản thể
Từ điển phổ thông
cạn, nông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 淺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nông, cạn: 淺水塘 Cái ao nông; 水太淺 Nước cạn quá;
② Ngắn, chật, hẹp: 這個院子太淺了 Cái sân này hẹp quá;
③ Dễ, nông cạn: 這篇文章很淺 Bài này rất dễ; 淺顯的理論 Lí thuyết nông cạn;
④ Mới, chưa bao lâu, ít lâu: 工作的年限淺 Mới làm, làm việc chưa được bao lâu; 交淺言深 Mới quen nhau đã nói lời thâm thiết;
⑤ Nhạt, loãng: 顏色淺 Màu nhạt; 墨水太淺 Mực loãng quá.
② Ngắn, chật, hẹp: 這個院子太淺了 Cái sân này hẹp quá;
③ Dễ, nông cạn: 這篇文章很淺 Bài này rất dễ; 淺顯的理論 Lí thuyết nông cạn;
④ Mới, chưa bao lâu, ít lâu: 工作的年限淺 Mới làm, làm việc chưa được bao lâu; 交淺言深 Mới quen nhau đã nói lời thâm thiết;
⑤ Nhạt, loãng: 顏色淺 Màu nhạt; 墨水太淺 Mực loãng quá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淺
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow
(2) light (color)
(2) light (color)
Từ ghép 49
cái shū xué qiǎn 才疏学浅 • cū qiǎn 粗浅 • dà qiǎn pán 大浅盘 • duǎn qiǎn 短浅 • fū qiǎn 肤浅 • fú qiǎn 浮浅 • gē qiǎn 搁浅 • hài rén bù qiǎn 害人不浅 • jiàn shi qiǎn 见识浅 • jiāo qiǎn yán shēn 交浅言深 • jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪浅 • mù guāng duǎn qiǎn 目光短浅 • qiǎn bái 浅白 • qiǎn bó 浅薄 • qiǎn céng wén zì 浅层文字 • qiǎn cháng 浅尝 • qiǎn cháng zhé zhǐ 浅尝辄止 • qiǎn cháng zhě 浅尝者 • qiǎn dàn 浅淡 • qiǎn duǎn 浅短 • qiǎn fú diāo 浅浮雕 • qiǎn gēng 浅耕 • qiǎn hǎi 浅海 • qiǎn hēi 浅黑 • qiǎn huáng sè 浅黄色 • qiǎn jiàn 浅见 • qiǎn jiāo 浅礁 • qiǎn jìn 浅近 • qiǎn lòu 浅陋 • qiǎn lù 浅露 • qiǎn sè 浅色 • qiǎn shēn 浅深 • qiǎn shuǐ 浅水 • qiǎn shuō 浅说 • qiǎn tān 浅滩 • qiǎn tān zhǐ shì fú biāo 浅滩指示浮标 • qiǎn xī 浅析 • qiǎn xī jìn qiú 浅希近求 • qiǎn xiǎn 浅显 • qiǎn xiǎn 浅鲜 • qiǎn xué 浅学 • qiǎn yì 浅易 • qiǎn yuán dì zhèn 浅源地震 • shēn qiǎn 深浅 • shēn rù qiǎn chū 深入浅出 • shòu yì fěi qiǎn 受益匪浅 • yǎn pí zi qiǎn 眼皮子浅 • zhōng tú gē qiǎn 中途搁浅 • zī qiǎn 资浅