Có 1 kết quả:
qiǎn cháng zhě ㄑㄧㄢˇ ㄔㄤˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dilettante
(2) amateur
(3) dabbler
(2) amateur
(3) dabbler
Từ điển Trung-Anh
(1) dilettante
(2) amateur
(3) dabbler
(2) amateur
(3) dabbler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0