Có 2 kết quả:

jiāng ㄐㄧㄤjiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨ノフ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: LNE (中弓水)
Unicode: U+6D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Nôm: tương
Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

jiāng ㄐㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

chất lỏng đặc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 漿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 漿

Từ điển Trần Văn Chánh

【漿糊】tương hồ [jiànghu] Hồ (để dán): 他用漿糊把信封封住 Cậu ta dùng hồ dán bì thư lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Chỉ chung) chất lỏng hơi đặc, sữa: 豆漿 Sữa đậu;
② Vữa, bột: 水泥漿 Vữa xi măng; 紙漿 Bột giấy;
③ Hồ: 上漿 Hồ vải; 漿衣服 Hồ quần áo. Xem 漿 [jiàng].

Từ điển Trung-Anh

(1) broth
(2) serum
(3) to starch

Từ ghép 44

jiàng ㄐㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 漿.

Từ điển Trung-Anh

starch paste

Từ ghép 4