Có 2 kết quả:
jiāng ㄐㄧㄤ • jiàng ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chất lỏng đặc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漿
Từ điển Trần Văn Chánh
【漿糊】tương hồ [jiànghu] Hồ (để dán): 他用漿糊把信封封住 Cậu ta dùng hồ dán bì thư lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Chỉ chung) chất lỏng hơi đặc, sữa: 豆漿 Sữa đậu;
② Vữa, bột: 水泥漿 Vữa xi măng; 紙漿 Bột giấy;
③ Hồ: 上漿 Hồ vải; 漿衣服 Hồ quần áo. Xem 漿 [jiàng].
② Vữa, bột: 水泥漿 Vữa xi măng; 紙漿 Bột giấy;
③ Hồ: 上漿 Hồ vải; 漿衣服 Hồ quần áo. Xem 漿 [jiàng].
Từ điển Trung-Anh
(1) broth
(2) serum
(3) to starch
(2) serum
(3) to starch
Từ ghép 44
bāo jiāng 胞浆 • cù jiāng cǎo 酢浆草 • dān shí hú jiāng 箪食壶浆 • diàn jiāng 电浆 • dòu jiāng 豆浆 • fèi yán méi jiāng jūn 肺炎霉浆菌 • fēng huáng jiāng 蜂皇浆 • fēng wáng jiāng 蜂王浆 • gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng 高果糖玉米糖浆 • guàn jiāng 灌浆 • huī jiāng 灰浆 • jiá mó zǔ zhī bāo jiāng jūn 荚膜组织胞浆菌 • jiǎn fǎ zhǐ jiāng 碱法纸浆 • jiāng guǒ 浆果 • jiāng mó 浆膜 • jiāng xǐ 浆洗 • jiāng yìng 浆硬 • jìn duān bāo jiāng 近端胞浆 • jiǔ jiāng 酒浆 • máo suān jiāng 毛酸浆 • méi jiāng jūn fèi yán 霉浆菌肺炎 • mǐ jiāng 米浆 • nǎo jiāng 脑浆 • ní jiāng 泥浆 • qì táng jiāng 槭糖浆 • qióng jiāng yù yè 琼浆玉液 • róng jiāng 熔浆 • róng róng yán jiāng 熔融岩浆 • rǔ jiāng 乳浆 • shā jiāng 砂浆 • suān jiāng 酸浆 • táng jiāng 糖浆 • xuè jiāng 血浆 • yán jiāng 岩浆 • yán jiāng liú 岩浆流 • yán jiāng yán 岩浆岩 • yē jiāng 椰浆 • yù mǐ táng jiāng 玉米糖浆 • yuǎn duān bāo jiāng 远端胞浆 • zhè jiāng 柘浆 • zhǐ jiāng 纸浆 • zhǐ ké táng jiāng 止咳糖浆 • zǔ zhī bāo jiāng jūn bìng 组织胞浆菌病 • zǔ zhī jiāng méi jūn bìng 组织浆霉菌病
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漿.
Từ điển Trung-Anh
starch paste
Từ ghép 4