Có 2 kết quả:
ào ㄚㄛˋ • jiāo ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 澆.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bạc, mỏng
2. tưới
2. tưới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 澆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tưới, dội, đổ: 澆花 Tưới hoa; 澆園 Tưới vườn; 澆版 Bản đúc (làm bản in);
② (văn) Khe khắt, khắc bạc, ác nghiệt: 澆薄 Khe khắt.
② (văn) Khe khắt, khắc bạc, ác nghiệt: 澆薄 Khe khắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澆
Từ điển Trung-Anh
(1) to pour liquid
(2) to irrigate (using waterwheel)
(3) to water
(4) to cast (molten metal)
(5) to mold
(2) to irrigate (using waterwheel)
(3) to water
(4) to cast (molten metal)
(5) to mold
Từ ghép 9