Có 1 kết quả:
zhuó ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đục (nước)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nước đục;
② Đục, bẩn, dơ, nhơ, ô trọc: 河水很濁 Nước sông đục ngầu;
③ Loạn, hỗn loạn, lộn xộn;
④ (thanh) Kêu, ngậu, om: 濁聲濁氣 Ngậu lên, om lên.
② Đục, bẩn, dơ, nhơ, ô trọc: 河水很濁 Nước sông đục ngầu;
③ Loạn, hỗn loạn, lộn xộn;
④ (thanh) Kêu, ngậu, om: 濁聲濁氣 Ngậu lên, om lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濁
Từ điển Trung-Anh
(1) turbid
(2) muddy
(3) impure
(2) muddy
(3) impure
Từ ghép 17