Có 1 kết quả:

ㄘㄜˋ
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: EBON (水月人弓)
Unicode: U+6D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Nôm: trắc
Âm Quảng Đông: cak1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄘㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

lường trước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 測.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đo (đạc): 勘測 Đo đạc; 深不可測 Sâu không đo được;
② Lường tới, ngờ đến: 事出不測 Việc xảy ra không ngờ; 深不可測也 Lẽ thâm sâu không thể lường tính được (Hoài Nam tử);
③ (văn) Trong: 漆慾測,絲慾沈 Sơn muốn trong, tơ muốn thâm bóng (Chu lễ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 測

Từ điển Trung-Anh

(1) to survey
(2) to measure
(3) to conjecture

Từ ghép 95

bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半导体探测器biàn huà mò cè 变化莫测biàn huàn mò cè 变幻莫测bù cè 不测bù cè 步测cāi cè 猜测cè chuí 测锤cè dì qū lǜ 测地曲率cè dì xiàn 测地线cè dì xiàn qū lǜ 测地线曲率cè dìng 测定cè dù 测度cè duó 测度cè huǎng qì 测谎器cè huǎng yí 测谎仪cè huì 测绘cè jìng qì 测径器cè jù yí 测距仪cè kòng 测控cè liáng 测量cè liáng chuán 测量船cè liáng gōng jù 测量工具cè píng 测评cè shēn 测深cè shì 测试cè shì qì 测试器cè suàn 测算cè tiān 测天cè wēn 测温cè xīn shù 测心术cè xù 测序cè yàn 测验cè yùn 测孕cè zhī 测知chuǎi cè 揣测dà dì cè liáng xué 大地测量学fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫测定fēi cí chóng fù cè yàn 非词重复测验gài cè fǎ 概测法gāo shēn mò cè 高深莫测gū cè 估测guān cè 观测guān cè wèi xīng 观测卫星guān cè yuán 观测员guān cè zhě 观测者guāng jiǎn cè qì 光检测器Jī cè 基测jì shí cè yàn 计时测验Jiā lì lüè tàn cè qì 伽利略探测器jiān cè 监测jiǎn cè 检测jiǎn cè qì 检测器jiǎn cè yí 检测仪jiǔ cè 酒测jū xīn pǒ cè 居心叵测kān cè 勘测kōng jiān tàn cè 空间探测liáng cè 量测lǚ zāo bù cè 屡遭不测lú cè liáng 颅测量mín yì cè yàn 民意测验mò cè gāo shēn 莫测高深mù cè 目测nán cè 难测pǒ cè 叵测qì xiàng guān cè zhàn 气象观测站quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统rén xīn nán cè 人心难测sān jiǎo cè liáng fǎ 三角测量法shēn bù kě cè 深不可测shén mì mò cè 神秘莫测shēng wù cè dìng 生物测定shí cè 实测shí jiān cè dìng xué 时间测定学shì lì cè dìng fǎ 视力测定法suí táng cè yàn 随堂测验tàn cè 探测tàn cè qì 探测器tàn cè zì 探测字tǐ wēn jiǎn cè yí 体温检测仪tǐ yù dá biāo cè yàn 体育达标测验tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不测风云,人有旦夕祸福tuī cè 推测wán xíng cè yàn 完形测验xīn huái pǒ cè 心怀叵测Xué cè 学测xún cè yí 巡测仪yáo cè 遥测yǐ bèi bù cè 以备不测yì cè 臆测yù cè 预测zhēn cè 侦测zhēn cè qì 侦测器zhì lì cè yàn 智力测验Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测