Có 2 kết quả:
jǐ ㄐㄧˇ • jì ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cứu giúp: 濟困扶危 Cứu người nghèo, giúp người lâm nguy;
② Qua sông, sang ngang: 同舟共濟 Cùng thuyền sang sông. (Ngb) Giúp nhau;
③ (văn) Bến đò, chỗ lội sang;
④ Làm được việc, nên, xong: 無濟于事 Không được việc gì, vô ích; 夫濟大事必以人爲本 Làm được việc lớn ắt phải lấy con người làm gốc (Tam quốc chí);
④ (văn) Dừng, ngừng: 大風濟 Gió lớn ngừng thổi (Hoài Nam tử). Xem 濟 [jê].
② Qua sông, sang ngang: 同舟共濟 Cùng thuyền sang sông. (Ngb) Giúp nhau;
③ (văn) Bến đò, chỗ lội sang;
④ Làm được việc, nên, xong: 無濟于事 Không được việc gì, vô ích; 夫濟大事必以人爲本 Làm được việc lớn ắt phải lấy con người làm gốc (Tam quốc chí);
④ (văn) Dừng, ngừng: 大風濟 Gió lớn ngừng thổi (Hoài Nam tử). Xem 濟 [jê].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濟
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【濟濟】 tế tế [jêjê] Đông đúc, sẵn có: 人才濟濟 Nhân tài đông đúc; 濟濟一堂 Sum họp đông đủ tại một nơi;
② [Jê] Sông Tể (thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay). Xem 濟 [jì].
② [Jê] Sông Tể (thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay). Xem 濟 [jì].
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濟
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross a river
(2) to aid or relieve
(3) to be of help
(2) to aid or relieve
(3) to be of help
Từ ghép 118
Bǎi jì 百济 • bù jì 不济 • Cháng jiāng sān jiǎo zhōu jīng jì qū 长江三角洲经济区 • Cháng Sān jiǎo Jīng jì Qū 长三角经济区 • dǎ fù jì pín 打富济贫 • dà dù zi jīng jì 大肚子经济 • dì qū jīng jì 地区经济 • Diàn jì gōng 奠济宫 • Duì wài Jīng jì Mào yì Dà xué 对外经济贸易大学 • Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 对外贸易经济合作部 • É jì nà 额济纳 • É jì nà Dì qū 额济纳地区 • É jì nà Hé 额济纳河 • É jì nà Qí 额济纳旗 • Fěi jì 斐济 • Fěi jì Dǎo 斐济岛 • fú kùn jì wēi 扶困济危 • fú pín jì kùn 扶贫济困 • fú wēi jì kùn 扶危济困 • gāng róu bìng jì 刚柔并济 • gè tǐ jīng jì xué 个体经济学 • gōng yíng jīng jì 公营经济 • Gòng jì huì 共济会 • Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 国家经济贸易委员会 • hé jì yú shì 何济于事 • hóng guān jīng jì 宏观经济 • huǎn bù jì jí 缓不济急 • huǎn jí xiāng jì 缓急相济 • Huì jì 惠济 • Huì jì Qū 惠济区 • jì huà jīng jì 计划经济 • jì jí 济急 • jì jì 济济 • jì kùn fú wēi 济困扶危 • jì pín 济贫 • jì shì 济事 • jì wēi 济危 • jì wēi fú kùn 济危扶困 • jì zhù 济助 • jiǎ gōng jì sī 假公济私 • jiē jì 接济 • jié fù jì pín 劫富济贫 • jīng jì 经济 • jīng jì ān quán 经济安全 • jīng jì cāng 经济舱 • jīng jì fā zhǎn 经济发展 • jīng jì fán róng 经济繁荣 • jīng jì gǎi gé 经济改革 • Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 经济合作与发展组织 • jīng jì huó dòng 经济活动 • jīng jì jī chǔ 经济基础 • jīng jì jiè 经济界 • jīng jì kùn jìng 经济困境 • jīng jì lì liang 经济力量 • jīng jì luò hòu 经济落后 • jīng jì qián tú 经济前途 • jīng jì qíng kuàng 经济情况 • jīng jì rén 经济人 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约 • jīng jì shuāi tuì 经济衰退 • jīng jì tè qū 经济特区 • jīng jì tǐ xì 经济体系 • jīng jì tǐ zhì 经济体制 • jīng jì wēi jī 经济危机 • jīng jì wèn tí 经济问题 • jīng jì xiāo tiáo 经济萧条 • Jīng jì Xié lì Kāi fā Jī gòu 经济协力开发机构 • jīng jì xué 经济学 • jīng jì xué jiā 经济学家 • Jīng jì xué rén 经济学人 • jīng jì xué zhě 经济学者 • jīng jì yǒu xiào 经济有效 • jīng jì zēng jiā zhí 经济增加值 • jīng jì zēng zhǎng 经济增长 • jīng jì zēng zhǎng lǜ 经济增长率 • jīng jì zhì cái 经济制裁 • jīng jì zhōu qī 经济周期 • jīng jì zhuàng kuàng 经济状况 • jīng jì zuò 经济座 • jīng jì zuò wù 经济作物 • jiù jì 救济 • jiù jì liáng 救济粮 • jiù zāi jiù jì sī 救灾救济司 • pào mò jīng jì 泡沫经济 • Péi jì 裴济 • pǔ jì zhòng shēng 普济众生 • Rì běn Jīng jì Xīn wén 日本经济新闻 • shā fù jì pín 杀富济贫 • shāng pǐn jīng jì 商品经济 • shè huì jīng jì 社会经济 • shí yùn bù jì 时运不济 • Shǐ wǎ jì lán 史瓦济兰 • shì chǎng jīng jì 市场经济 • shì jiè jīng jì 世界经济 • Shì jiè Jīng jì Lùn tán 世界经济论坛 • Shǒu dū Jīng jì Mào yì Dà xué 首都经济贸易大学 • tā jīng jì 她经济 • Tóng jì 同济 • Tóng jì Dà xué 同济大学 • Tóng jì Yī kē Dà xué 同济医科大学 • tóng zhōu gòng jì 同舟共济 • wēi guān jīng jì 微观经济 • wú jì yú shì 无济于事 • xīn xīng jīng jì guó jiā 新兴经济国家 • xíng zhèng jiù jì 行政救济 • xuán hú jì shì 悬壶济世 • Yà Tài Jīng jì Hé zuò Zǔ zhī 亚太经济合作组织 • yǎn shén bù jì 眼神不济 • Yáng pǔ jīng jì kāi fā qū 洋浦经济开发区 • Yǒng jì 永济 • Yǒng jì shì 永济市 • zhèn jì 赈济 • zhèng zhì jīng jì xué 政治经济学 • zhōu jì 周济 • zhōu jì 赒济 • zhuān shǔ jīng jì qū 专属经济区 • zì rán jīng jì 自然经济 • zǒng tǐ jīng jì xué 总体经济学