Có 2 kết quả:

ㄐㄧˇㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: EYKL (水卜大中)
Unicode: U+6D4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế
Âm Nôm: tế
Âm Quảng Đông: zai2, zai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濟.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cứu giúp: 濟困扶危 Cứu người nghèo, giúp người lâm nguy;
② Qua sông, sang ngang: 同舟共濟 Cùng thuyền sang sông. (Ngb) Giúp nhau;
③ (văn) Bến đò, chỗ lội sang;
④ Làm được việc, nên, xong: 無濟于事 Không được việc gì, vô ích; 夫濟大事必以人爲本 Làm được việc lớn ắt phải lấy con người làm gốc (Tam quốc chí);
④ (văn) Dừng, ngừng: 大風濟 Gió lớn ngừng thổi (Hoài Nam tử). Xem 濟 [jê].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濟

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【濟濟】 tế tế [jêjê] Đông đúc, sẵn có: 人才濟濟 Nhân tài đông đúc; 濟濟一堂 Sum họp đông đủ tại một nơi;
② [Jê] Sông Tể (thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay). Xem 濟 [jì].

Từ ghép 2

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濟

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross a river
(2) to aid or relieve
(3) to be of help

Từ ghép 118

Bǎi jì 百济bù jì 不济Cháng jiāng sān jiǎo zhōu jīng jì qū 长江三角洲经济区Cháng Sān jiǎo Jīng jì Qū 长三角经济区dǎ fù jì pín 打富济贫dà dù zi jīng jì 大肚子经济dì qū jīng jì 地区经济Diàn jì gōng 奠济宫Duì wài Jīng jì Mào yì Dà xué 对外经济贸易大学Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 对外贸易经济合作部É jì nà 额济纳É jì nà Dì qū 额济纳地区É jì nà Hé 额济纳河É jì nà Qí 额济纳旗Fěi jì 斐济Fěi jì Dǎo 斐济岛fú kùn jì wēi 扶困济危fú pín jì kùn 扶贫济困fú wēi jì kùn 扶危济困gāng róu bìng jì 刚柔并济gè tǐ jīng jì xué 个体经济学gōng yíng jīng jì 公营经济Gòng jì huì 共济会Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 国家经济贸易委员会hé jì yú shì 何济于事hóng guān jīng jì 宏观经济huǎn bù jì jí 缓不济急huǎn jí xiāng jì 缓急相济Huì jì 惠济Huì jì Qū 惠济区jì huà jīng jì 计划经济jì jí 济急jì jì 济济jì kùn fú wēi 济困扶危jì pín 济贫jì shì 济事jì wēi 济危jì wēi fú kùn 济危扶困jì zhù 济助jiǎ gōng jì sī 假公济私jiē jì 接济jié fù jì pín 劫富济贫jīng jì 经济jīng jì ān quán 经济安全jīng jì cāng 经济舱jīng jì fā zhǎn 经济发展jīng jì fán róng 经济繁荣jīng jì gǎi gé 经济改革Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 经济合作与发展组织jīng jì huó dòng 经济活动jīng jì jī chǔ 经济基础jīng jì jiè 经济界jīng jì kùn jìng 经济困境jīng jì lì liang 经济力量jīng jì luò hòu 经济落后jīng jì qián tú 经济前途jīng jì qíng kuàng 经济情况jīng jì rén 经济人jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约jīng jì shuāi tuì 经济衰退jīng jì tè qū 经济特区jīng jì tǐ xì 经济体系jīng jì tǐ zhì 经济体制jīng jì wēi jī 经济危机jīng jì wèn tí 经济问题jīng jì xiāo tiáo 经济萧条Jīng jì Xié lì Kāi fā Jī gòu 经济协力开发机构jīng jì xué 经济学jīng jì xué jiā 经济学家Jīng jì xué rén 经济学人jīng jì xué zhě 经济学者jīng jì yǒu xiào 经济有效jīng jì zēng jiā zhí 经济增加值jīng jì zēng zhǎng 经济增长jīng jì zēng zhǎng lǜ 经济增长率jīng jì zhì cái 经济制裁jīng jì zhōu qī 经济周期jīng jì zhuàng kuàng 经济状况jīng jì zuò 经济座jīng jì zuò wù 经济作物jiù jì 救济jiù jì liáng 救济粮jiù zāi jiù jì sī 救灾救济司pào mò jīng jì 泡沫经济Péi jì 裴济pǔ jì zhòng shēng 普济众生Rì běn Jīng jì Xīn wén 日本经济新闻shā fù jì pín 杀富济贫shāng pǐn jīng jì 商品经济shè huì jīng jì 社会经济shí yùn bù jì 时运不济Shǐ wǎ jì lán 史瓦济兰shì chǎng jīng jì 市场经济shì jiè jīng jì 世界经济Shì jiè Jīng jì Lùn tán 世界经济论坛Shǒu dū Jīng jì Mào yì Dà xué 首都经济贸易大学tā jīng jì 她经济Tóng jì 同济Tóng jì Dà xué 同济大学Tóng jì Yī kē Dà xué 同济医科大学tóng zhōu gòng jì 同舟共济wēi guān jīng jì 微观经济wú jì yú shì 无济于事xīn xīng jīng jì guó jiā 新兴经济国家xíng zhèng jiù jì 行政救济xuán hú jì shì 悬壶济世Yà Tài Jīng jì Hé zuò Zǔ zhī 亚太经济合作组织yǎn shén bù jì 眼神不济Yáng pǔ jīng jì kāi fā qū 洋浦经济开发区Yǒng jì 永济Yǒng jì shì 永济市zhèn jì 赈济zhèng zhì jīng jì xué 政治经济学zhōu jì 周济zhōu jì 赒济zhuān shǔ jīng jì qū 专属经济区zì rán jīng jì 自然经济zǒng tǐ jīng jì xué 总体经济学