Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nước trong vắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trong leo lẻo;
② Gió mát. 【瀏覽】lựu lãm [liúlăn] Xem thoáng qua: 這本書我只是瀏覽了一遍 Cuốn sách này tôi chỉ xem thoáng qua một lượt thôi.
② Gió mát. 【瀏覽】lựu lãm [liúlăn] Xem thoáng qua: 這本書我只是瀏覽了一遍 Cuốn sách này tôi chỉ xem thoáng qua một lượt thôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀏
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) deep (of water)
(3) swift
(2) deep (of water)
(3) swift
Từ ghép 6