Có 1 kết quả:
hún yuán ㄏㄨㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly round
(2) (fig.) accommodating
(3) considerate
(4) smooth (way of doing things)
(2) (fig.) accommodating
(3) considerate
(4) smooth (way of doing things)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0