Có 1 kết quả:
hún rán ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completely
(2) absolutely
(3) undivided
(4) totally mixed up
(5) muddled
(2) absolutely
(3) undivided
(4) totally mixed up
(5) muddled
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0