Có 1 kết quả:
hún rán tiān chéng ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄔㄥˊ
hún rán tiān chéng ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resemble nature itself
(2) of the highest quality (idiom)
(2) of the highest quality (idiom)
Bình luận 0
hún rán tiān chéng ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0