Có 1 kết quả:
hǔ ㄏㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bến nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bờ, ven (nước), vệ sông, bãi lầy: 水滸 Bờ nước, bãi lầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滸
Từ điển Trung-Anh
bank of a river
Từ ghép 5